Kết quả tra cứu mẫu câu của 郊外
郊外人口
Dân số sinh sống ở vùng ngoại ô
郊外
は
静
かだなあ
・・・
。
Ở vùng ngoại ô thật yên tĩnh ...
郊外
の
一戸建
てまたは2
軒長屋
Biệt thự vùng ngoại ô
郊外
から
通
う
学生
は
バス
で
通学
している。
Học sinh ngoại thành đến trường bằng xe buýt.