Kết quả tra cứu mẫu câu của 部員
部員
は
先輩
に
一人
ずつ
ブローチ
を
贈
ることにした。
Các thành viên câu lạc bộ nhất trí tặng các bậc cao niên mỗi người một cây trâm.
新入部員
に
クラブ
の
規則
をよくわからせる。
Làm quen một người mới với các quy tắc của câu lạc bộ.
私
は
音楽部員
だ。
Tôi thuộc về câu lạc bộ âm nhạc.
私
は
テニス部員
です。
Tôi đang ở trong câu lạc bộ quần vợt.