部員
ぶいん「BỘ VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cán bộ; thành viên
部員
は
先輩
に
一人
ずつ
ブローチ
を
贈
ることにした。
Các thành viên câu lạc bộ nhất trí tặng các bậc cao niên mỗi người một cây trâm.

Từ đồng nghĩa của 部員
noun
部員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部員
幽霊部員 ゆうれいぶいん
member of a (school) club who does not partake in the club's activities
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.