Kết quả tra cứu mẫu câu của 部署
部署
を
守
る
Giữ cương vị .
私
の
部署
のために
講習会
を
開
きたいのですが
Tôi muốn mở một khóa học (khóa học ngắn hạn, khóa giảng ngắn ngày) cho phòng ban tôi
この
部署
には
若
くてもいいから、しっかりした
人
を
入
れたい。
Ở bộ phận này, tôi muốn bố trí một người thật vững vàng, dù người đó còn ít tuổi cũng được.
各自
の
部署
に
就
け。
Đi tới bài viết của bạn.