部署
ぶしょ「BỘ THỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bộ phận, phòng ban

Từ đồng nghĩa của 部署
noun
Bảng chia động từ của 部署
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 部署する/ぶしょする |
Quá khứ (た) | 部署した |
Phủ định (未然) | 部署しない |
Lịch sự (丁寧) | 部署します |
te (て) | 部署して |
Khả năng (可能) | 部署できる |
Thụ động (受身) | 部署される |
Sai khiến (使役) | 部署させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 部署すられる |
Điều kiện (条件) | 部署すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 部署しろ |
Ý chí (意向) | 部署しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 部署するな |
部署 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部署
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.