Kết quả tra cứu mẫu câu của 部長
部長
はその
部屋
で
客
に
応対
した。
Trưởng phòng tiếp khách trong căn phòng đó. .
部長
のことを
見直
した。
Tôi đã đánh giá lại giám đốc, cao hơn trước.
部長
は
部下
を
会場
まで
連
れて
行
ってやった。
Người quản lý đưa nhân viên của mình đến cuộc họp (địa điểm).
部長
が
提案
を
受
け
入
れました。
Trưởng bộ phận chấp nhận đề nghị.