部長
ぶちょう「BỘ TRƯỜNG」
Trưởng bộ phận
部長
だけしか
プロジェクト
を
承認
できます。
Chỉ trưởng bộ phận mới có thể phê duyệt các dự án.
部長カンカン
になって
怒
ってたぞ。お
前何
をしたんだよ。
Trưởng bộ phận đã thực sự sinh sôi. Bạn đã làm gì?
部長
が
提案
を
受
け
入
れました。
Trưởng bộ phận chấp nhận đề nghị.
☆ Danh từ
Trưởng phòng
〜の
広報担当部長
Trưởng phòng đối ngoại
とてつもなくひどい
部長
Trưởng phòng tồi không còn gì để nói .

Từ đồng nghĩa của 部長
noun