Kết quả tra cứu mẫu câu của 郵便物
郵便物
の
空輸
Vận chuyển thư bằng đường hàng không
郵便物
を
局留
めにする
Làm đồ bưu phẩm tại nơi phân phát.
郵便物
は
新居
に
転送願
います.
Xin làm ơn gửi những bưu phẩm đến nơi ở mới của tôi
郵便物
の
宛名書
きを
間違
えると、
届
かないことがある。
Nếu viết sai tên và địa chỉ người nhận trên bưu phẩm, có thể nó sẽ không đến nơi.