Kết quả tra cứu 郵便物
Các từ liên quan tới 郵便物
郵便物
ゆうびんぶつ
「BƯU TIỆN VẬT」
☆ Danh từ
◆ Bưu phẩm
郵便物
は
新居
に
転送願
います.
Xin làm ơn gửi những bưu phẩm đến nơi ở mới của tôi
郵便物
を
局留
めにする
Làm đồ bưu phẩm tại nơi phân phát.

Đăng nhập để xem giải thích