郵便物
ゆうびんぶつ「BƯU TIỆN VẬT」
☆ Danh từ
Bưu phẩm
郵便物
は
新居
に
転送願
います.
Xin làm ơn gửi những bưu phẩm đến nơi ở mới của tôi
郵便物
を
局留
めにする
Làm đồ bưu phẩm tại nơi phân phát.

Từ đồng nghĩa của 郵便物
noun
郵便物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郵便物
定形郵便物 ていけいゆうびんぶつ
thư theo cỡ chuẩn.
小包郵便物 こづつみゆうびんぶつ
parcel (to be sent by post)
定形外郵便物 ていけいがいゆうびんぶつ
thư không theo cỡ chuẩn.
第三種郵便物 だいさんしゅゆうびんぶつ
thư từ bưu phẩm hạng ba (hạng trong nước)
第3種郵便物 だいさんしゅゆうびんぶつ
bưu phẩm loại 3
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên