Kết quả tra cứu mẫu câu của 郵便配達
郵便配達人
は
一軒
づつ
郵便
を
配
る。
Người vận chuyển thư gửi thư từ cửa đến nhà.
郵便配達
は2
日
おきにやって
来
ます。
Người đưa thư đến quanh ba ngày một lần.
郵便配達
の
人
があの
犬
にかみつかれた。
Người đưa thư đã bị con chó đó cắn.
郵便配達人
が
来
るとすぐに、
彼
は
急
いで
郵便物
を
受
け
取
りに
行
く。
Người đưa thư đến lần thứ hai, anh ta lao ra ngoài để lấy thư.