郵便配達
ゆうびんはいたつ「BƯU TIỆN PHỐI ĐẠT」
☆ Danh từ
Người đưa thư.
郵便配達人
が
来
るとすぐに、
彼
は
急
いで
郵便物
を
受
け
取
りに
行
く。
Người đưa thư đến lần thứ hai, anh ta lao ra ngoài để lấy thư.
郵便配達
の
人
があの
犬
にかみつかれた。
Người đưa thư đã bị con chó đó cắn.
郵便配達人
がまだ
来
ていないのはおかしい。
Thật là buồn cười khi người đưa thư vẫn chưa đến.

Từ đồng nghĩa của 郵便配達
noun
郵便配達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郵便配達
郵便配達員 ゆうびんはいたついん
người đưa thư
郵便配達人 ゆうびんはいたつにん
bưu tá, người đưa thư, người phát thư
速達郵便 そくたつゆうびん
thư từ giao hàng đặc biệt; biểu thị cái trụ giao hàng
速達郵便サービス そくたつゆうびんサービス
dịch vụ thư phát chuyển nhanh
郵便集配人 ゆうびんしゅうはいにん
người đưa thư
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
物理的配達郵便局名 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくめい
tên văn phòng gửi vật lý
物理的配達郵便局番号 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくばんごう
tên văn phòng gửi vật lý