Kết quả tra cứu mẫu câu của 郵便配達人
郵便配達人
は
一軒
づつ
郵便
を
配
る。
Người vận chuyển thư gửi thư từ cửa đến nhà.
郵便配達人
が
来
るとすぐに、
彼
は
急
いで
郵便物
を
受
け
取
りに
行
く。
Người đưa thư đến lần thứ hai, anh ta lao ra ngoài để lấy thư.
郵便配達人
がまだ
来
ていないのはおかしい。
Thật là buồn cười khi người đưa thư vẫn chưa đến.
郵便配達人
が
通
りかかるとき、その
犬
は
彼
に
向
かってうなった
Con chó gầm gừ với ngưòi đưa bưu phẩm khi ông ấy đi qua. .