Kết quả tra cứu mẫu câu của 都市化
都市化
が
田園生活
をどんどん
侵食
しています。
Đô thị hóa đang lấn dần vào đời sống nông thôn.
その
街
の
都市化
が
急速
に
進
んだせいで、
周辺
の
地価
が
高騰
した
Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã đẩy giá đất lên cao ngất ngưởng/khủng khiếp .
食文化
の
変化
は
都市化
に
大
きく
関係
している。
Những sự thay đổi trong văn hóa ẩm thực có nhiều điều liên quan đến sự đô thị hoá.
急速
かつ
無計画
な
都市化
Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng và không bài bản (không có kế hoạch)