Kết quả tra cứu mẫu câu của 都市計画
彼
は
都市計画
の
分野
の
専門家
だ。
Ông là một chuyên gia trong lĩnh vực quy hoạch thành phố.
地域
の
人々
の
間
では、その
都市計画
は
評判
が
良
かった。
Người dân đồng tình với kế hoạch của thành phố .
国内
で5
本
の
指
に
数
えられる
新都市計画住宅団地
のうちの
一
つ
Một trong năm khu định cư theo kế hoạch đô thị mới của thành phố mà chỉ được đếm trên đầu ngón tay trong toàn đất nước