都市計画
としけいかく「ĐÔ THỊ KẾ HỌA」
Quy hoạch đô thị
Kế hoạch phát triển đô thị
☆ Danh từ
Kế hoạch thành phố
国内
で5
本
の
指
に
数
えられる
新都市計画住宅団地
のうちの
一
つ
Một trong năm khu định cư theo kế hoạch đô thị mới của thành phố mà chỉ được đếm trên đầu ngón tay trong toàn đất nước
地域
の
人々
の
間
では、その
都市計画
は
評判
が
良
かった。
Người dân đồng tình với kế hoạch của thành phố .

都市計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都市計画
都市計画税 としけいかくぜい
thuế quy hoạch thành phố
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị