Kết quả tra cứu 都市計画
Các từ liên quan tới 都市計画
都市計画
としけいかく
「ĐÔ THỊ KẾ HỌA」
◆ Quy hoạch đô thị
◆ Kế hoạch phát triển đô thị
☆ Danh từ
◆ Kế hoạch thành phố
国内
で5
本
の
指
に
数
えられる
新都市計画住宅団地
のうちの
一
つ
Một trong năm khu định cư theo kế hoạch đô thị mới của thành phố mà chỉ được đếm trên đầu ngón tay trong toàn đất nước
地域
の
人々
の
間
では、その
都市計画
は
評判
が
良
かった。
Người dân đồng tình với kế hoạch của thành phố .
Đăng nhập để xem giải thích