Kết quả tra cứu mẫu câu của 酋長
酋長
はとりでを
攻撃
するために
戦士
を
集結
させた。
Vị tù trưởng tập hợp các chiến binh của mình để tấn công pháo đài.
彼
は35
年間自分
の
部族
の
酋長
だった。
Anh ấy đã là trưởng bộ tộc của mình trong 35 năm.
ついに、
インディアン
の
二人
の
酋長
は
和睦
することに
決
めた。
Cuối cùng, hai thủ lĩnh của các bộ lạc da đỏ đã quyết định làm hòa.