酋長
しゅうちょう「TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ, tù trưởng
酋長
はとりでを
攻撃
するために
戦士
を
集結
させた。
Vị tù trưởng tập hợp các chiến binh của mình để tấn công pháo đài.

酋長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酋長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長 ちょう なが おさ
dài
長長しい ながながしい
dài
長エピサイクロイド ちょーエピサイクロイド
xicloit duỗi
長巻 ながまき ちょうまき
polearm với lưỡi thanh gươm