Kết quả tra cứu mẫu câu của 配偶
配偶者間人工授精
を
受
けました。
Tôi đã thụ tinh nhân tạo bằng tinh trùng của chồng.
配偶子形成
は
生殖過程
において
重要
な
役割
を
果
たします。
Sự sinh giao tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản.
配偶者虐待
は
社会的
な
問題
であり、
早期
に
対処
することが
重要
です。
Bạo lực gia đình là một vấn đề xã hội và việc xử lý sớm là rất quan trọng.
非配偶者間人工授精
を
受
けました。
Tôi đã thụ tinh nhân tạo bởi người hiến tặng.