配偶
はいぐう「PHỐI NGẪU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phối ngẫu ( vợ/chồng)

Bảng chia động từ của 配偶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配偶する/はいぐうする |
Quá khứ (た) | 配偶した |
Phủ định (未然) | 配偶しない |
Lịch sự (丁寧) | 配偶します |
te (て) | 配偶して |
Khả năng (可能) | 配偶できる |
Thụ động (受身) | 配偶される |
Sai khiến (使役) | 配偶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配偶すられる |
Điều kiện (条件) | 配偶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配偶しろ |
Ý chí (意向) | 配偶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配偶するな |
配偶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配偶
配偶体 はいぐうたい
thể giao tử
配偶子 はいぐうし はいぐうこ
giao tử
配偶者 はいぐうしゃ
người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu
配偶子嚢 はいぐうしのう
túi giao tử, bọc giao tử
配偶行動 はいぐうこうどう
hành động điều phối
配偶者虐待 はいぐうしゃぎゃくたい
bạo lực gia đình; bạo hành bạn đời (vợ hoặc chồng)
異形配偶子 いけいはいぐうし いぎょうはいぐうこ
giao tử không đều
雌性配偶体 しせいはいぐうたい
giao tử cái