Kết quả tra cứu mẫu câu của 配布
びるを
配布
する
Rải truyền đơn .
会議
の
議題
が
配布
された。
Chương trình cho cuộc họp đã được phân phối.
先生
は
チラシ
を
配布
した。
Cô giáo phát tờ rơi.
インターネット
で
無料配布
される〔
音楽
などが〕
Được cung cấp miễn phí trên Internet (âm nhạc).