配布
はいふ「PHỐI BỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phân phát; sự cung cấp
インターネット
で
無料配布
される〔
音楽
などが〕
Được cung cấp miễn phí trên Internet (âm nhạc).
同封
した10
枚
の
チラシ
を、
皆
さまのご
家族
やご
友人
に
配布
いただけますようお
願
い
致
します。
Đề nghị phân phát 10 tập quảng cáo chúng tôi gửi kèm cho mọi người trong gia đình bạn và bạn bè.

Từ đồng nghĩa của 配布
noun
Bảng chia động từ của 配布
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配布する/はいふする |
Quá khứ (た) | 配布した |
Phủ định (未然) | 配布しない |
Lịch sự (丁寧) | 配布します |
te (て) | 配布して |
Khả năng (可能) | 配布できる |
Thụ động (受身) | 配布される |
Sai khiến (使役) | 配布させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配布すられる |
Điều kiện (条件) | 配布すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配布しろ |
Ý chí (意向) | 配布しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配布するな |