Kết quả tra cứu mẫu câu của 配役
その
映画
の
配役
が
決
まった。
Họ đã casting bộ phim.
彼
らは
映画
の
配役
が
決
まった。
Họ đã casting bộ phim.
彼
は
ハムレット
に
配役
された。
Anh được chọn vào vai Hamlet.
その
映画
で(
人
)の
相手役
として
配役
される
Được phân vào vai người yêu của nhân vật chính trong bộ phim đó .