Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配言済み 配言済み
đã gửi
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
配 はい
sự xếp đặt; phân phối; sự sắp đặt
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật
チョイ役 チョイやく
Vai quần chúng
儲役
vị trí có lợi
上役 うわやく
cấp trên, xếp