Kết quả tra cứu mẫu câu của 配管
配管工
は
配管系
の
設計・組立
を
行
う。
Ống nối thiết kế và lắp ráp hệ thống ống.
配管工
の
ジョー
でございます。
Đây là Joe, thợ sửa ống nước.
配管
だの
電気
だの、
全
ての
修理
が
必要
です。
Hệ thống ống nước, điện, mọi thứ cần được sửa chữa.
液体燃料配管
Đường ống nhiên liệu dịch lỏng