配管
はいかん「PHỐI QUẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đặt đường ống; sự nối đường ống
液体燃料配管
Đường ống nhiên liệu dịch lỏng
高圧蒸気
を
通
す
配管
Đường ống hơi nước áp suất cao .

Bảng chia động từ của 配管
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配管する/はいかんする |
Quá khứ (た) | 配管した |
Phủ định (未然) | 配管しない |
Lịch sự (丁寧) | 配管します |
te (て) | 配管して |
Khả năng (可能) | 配管できる |
Thụ động (受身) | 配管される |
Sai khiến (使役) | 配管させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配管すられる |
Điều kiện (条件) | 配管すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配管しろ |
Ý chí (意向) | 配管しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配管するな |