Kết quả tra cứu mẫu câu của 配給
配給
の
食糧
を
略奪
する
Cướp lương thực
戦時中政府
は
肉
を
配給
にした。
Chính phủ đã phân chia khẩu phần thịt trong chiến tranh.
映画
の
制作
および
配給会社
の
関係者
Người liên quan đến công ty phân phối và sản xuất phim truyện
彼
らは
パン
と
牛乳
の
追加配給
を
交渉
で
決
めた。
Họ mặc cả khẩu phần bánh mì và sữa bổ sung.