Kết quả tra cứu mẫu câu của 配置
新
しく
配置
される
部局
の
仕事
、あまり
大変
でないといいのだが。
Hi vọng công việc ở bộ phận mới được bố trí sẽ không vất vả lắm.
労働者
の
配置・昇進
について
均等
な
取
り
扱
い
Đối đãi công bằng về phân công công việc và thăng cấp
水害
ので
再配置
を
余儀
なくさせる。
Vì lũ lụt, chúng tôi phải di dời
軍隊
は
戦闘
の
配置
で
整列
していた。
Các đội quân đã dàn trận.