配置
はいち「PHỐI TRÍ」
Bố cục
Sắp xếp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sắp đặt; an bài; bố trí
ケーブル
と
アース線
の
配置
Sắp đặt cáp và đường điện ngầm.
〜を
目的
とした
職員配置
Bố trí cán bộ với mục đích làm ~ .

Từ đồng nghĩa của 配置
noun
Bảng chia động từ của 配置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配置する/はいちする |
Quá khứ (た) | 配置した |
Phủ định (未然) | 配置しない |
Lịch sự (丁寧) | 配置します |
te (て) | 配置して |
Khả năng (可能) | 配置できる |
Thụ động (受身) | 配置される |
Sai khiến (使役) | 配置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配置すられる |
Điều kiện (条件) | 配置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配置しろ |
Ý chí (意向) | 配置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配置するな |
配置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配置
テキスト配置 テキストはいち
căn văn bản
再配置 さいはいち
sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại
配置薬 はいちやく
thuốc có trong một hộp thuốc được phục vụ đến tận nhà
予定配置 よていはいち
bố trí chương trình.
キーボードの配置 キーボードのはいち
bố trí bàn phím
分散配置 ぶんさんはいち
vị trí phân tán
フォント配置量 フォントはいちりょう
hệ đo kích thước phông
交互配置 こうごはいち
kỹ thuật đan xen