Kết quả tra cứu mẫu câu của 酒場
酒場
の
従業員
に
因縁
をつける
Kiếm cớ cãi nhau (gây chuyện) với thằng cha phục vụ quầy bar
彼
はその
酒場
で
歯医者
に
成
りすましていた。
Anh ấy đóng giả như một nha sĩ tại quán bar đó.
労働者
たちはくつろげる
酒場
に
集
まることが
好
きである。
Các công nhân thích tụ tập trong một quán rượu để họ có thể xõa tóc.