酒場
さかば「TỬU TRÀNG」
☆ Danh từ
Quán bar; phòng uống rượu.

Từ đồng nghĩa của 酒場
noun
酒場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒場
安酒場 やすさかば
saloon rẻ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
酒造場 しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.