Kết quả tra cứu mẫu câu của 酷く
トム
は
酷
く
寂
しくなった。
Tom cảm thấy rất cô đơn.
ボブ
は
酷
く
取
り
乱
していて、
現実
と
虚構
の
区別
がほとんど
出来
なかった。
Bob ở bên cạnh chính mình đến mức anh ta khó có thể phân biệt sự thật từ tiểu thuyết.
その
犬
に
酷
く
足
を
噛
まれた。
Con chó đã cắn vào chân anh ta một cách ác ý.
スキャンダル
は
彼
の
清潔
な
イメージ
を
酷
く
傷
つけた。
Vụ bê bối đã làm tổn hại nặng nề đến hình ảnh trong sạch của anh.