Chi tiết chữ kanji 酷く
Hán tự
酷
- KHỐCKunyomi
ひど.い
Onyomi
コク
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
告 CÁO 酉 DẬU
Nghĩa
Tàn ác. Quá, lắm. Thơm sặc. Rượu nồng. Ăn năn quá, ân hận quá.
Giải nghĩa
- Tàn ác. Như khốc lại [酷吏] quan lại tàn ác.
- Tàn ác. Như khốc lại [酷吏] quan lại tàn ác.
- Quá, lắm. Như khốc tự [酷似] giống quá, khốc nhiệt [酷熱] nóng quá, v.v.
- Thơm sặc.
- Rượu nồng.
- Ăn năn quá, ân hận quá.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひど.い
Onyomi