Kết quả tra cứu mẫu câu của 醜聞
醜聞
の
ニュース
のため、その
政治家
は
体面
を
失
った。
Tin tức về vụ bê bối khiến chính trị gia mất mặt.
醜聞
の
ニュース
のために、その
政治家
は
体面
を
失
った。
Tin tức về vụ bê bối khiến chính trị gia mất mặt.
天才
の
一面
は
明
らかに
醜聞
を
起
し
得
る
才能
である。
Một khía cạnh của thiên tài là khả năng gây ra những vụ bê bối.
その
コラムニスト
は
古
い
醜聞
を
蒸
し
返
した。
Người phụ trách chuyên mục lục lại một số câu chuyện phiếm cũ.