Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
醜語 しゅうご
từ ngữ tục tĩu
醜怪 しゅうかい
xấu xí quái dị, gớm ghiếc
醜男 ぶおとこ
người xấu trai.
醜業 しゅうぎょう
nghề đáng xấu hổ (thường chỉ nghề mại dâm); sự mại dâm
醜態 しゅうたい
thói xấu; thái độ xấu xa.
醜行 しゅうこう
hành vi đáng xấu hổ, hành vi nhục nhã