Kết quả tra cứu mẫu câu của 重い
重
い
風邪
Cảm lạnh nặng
重
い
コート
が
要
る。
Tôi cần một chiếc áo khoác dày.
重
い
金庫
の
重量
で
床
がぬけ
落
ちた。
Sàn nhà chịu sức nặng của chiếc két sắt nặng nề.
重
い
包
みを
運
ぶ
Vận chuyển gói bưu kiện nặng