重い
おもい「TRỌNG」
☆ Adj-i
Nặng; nặng nề
重
い
包
みを
運
ぶ
Vận chuyển gói bưu kiện nặng
重
い
金庫
の
重量
で
床
がぬけ
落
ちた。
Sàn nhà chịu sức nặng của chiếc két sắt nặng nề.
重
い
風邪
Cảm lạnh nặng
Trầm trọng.

Từ đồng nghĩa của 重い
adjective
Từ trái nghĩa của 重い
重い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重い
口重い くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
重い罪 おもいつみ
tội ác nghiêm trọng, tội nặng
荷が重い にがおもい
rất nhiều vai, chịu nhiều trách nhiệm
口が重い くちがおもい
lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng
重い故障 おもいこしょう
hỏng nặng
足が重い あしがおもい
không muốn đi, không muốn tham gia
尻が重い しりがおもい
lười biếng
腰が重い こしがおもい
chậm hành động; chậm bắt đầu công việc