Kết quả tra cứu mẫu câu của 重ねて
推敲
を
重
ねるのに
長
い
時間
をかける〔
文章
の〕
Mất nhiều thời gian để sửa lại đoạn văn
かわら
合
わせに
重
ねる
Xếp đè lên nhau
冒険
を
求
めて
遍歴
を
重
ねるの
騎士
Hiệp sĩ giang hồ đi tìm kiếm sự mạo hiểm .
竹製
の
中華
せいろは、
順
に
重
ねるように
作
られている
Những giỏ đan kiểu Trung Quốc làm từ tre được thiết kế sao cho giỏ này đặt lên cái khác theo thứ tự.