Kết quả tra cứu mẫu câu của 重ねて
推敲
を
重
ねるのに
長
い
時間
をかける〔
文章
の〕
Mất nhiều thời gian để sửa lại đoạn văn
かわら
合
わせに
重
ねる
Xếp đè lên nhau
この
材質
は
年月
を
重
ねるに
従
って
美
しいつやがでて
来
る。
Chất gỗ này càng sử dụng lâu năm, càng lên nước bóng rất đẹp.
冒険
を
求
めて
遍歴
を
重
ねるの
騎士
Hiệp sĩ giang hồ đi tìm kiếm sự mạo hiểm .