Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重ねて
かさねて
lặp đi lặp lại nhiều lần, chồng lên nhau
重ねる
かさねる
chồng chất
度を重ねる どをかさねる
lặp lại
折り重ねる おりかさねる
gấp lại
積み重ねる つみかさねる
chất đống; tích góp
伍を重ねる ごをかさねる
xếp theo hàng
泊を重ねる はくをかさねる
ở lại lâu dài.
回を重ねる かいをかさねる
tiến bộ; lặp lại
年を重ねる としをかさねる
già đi
校を重ねる こうをかさねる
đọc và sửa
「TRỌNG」
Đăng nhập để xem giải thích