重ねて
かさねて「TRỌNG」
☆ Trạng từ
Lặp đi lặp lại nhiều lần, chồng lên nhau

Từ đồng nghĩa của 重ねて
adverb
重ねて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 重ねて
重ねて
かさねて
lặp đi lặp lại nhiều lần, chồng lên nhau
重ねる
かさねる
chồng chất