Kết quả tra cứu mẫu câu của 重圧
重圧
に
耐
えられなくなって、
彼
は
社長
の
座
を
降
りた。
Vì không chịu được áp lực nặng nề, anh ấy đã từ chức giám đốc.
彼
はかなりの
重圧
にあえいでいる。
Anh ấy đang bị căng thẳng đáng kể.
それが
私
の
心
からなくなった
重圧
だ。
Đó thực sự là một gánh nặng cho tâm trí của tôi.