Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重圧感 じゅうあつかん
cảm thấy sự đàn áp
重圧に耐える じゅうあつにたえる
để chống cự những sức ép
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
圧 あつ
áp lực
重 じゅう え
lần; tầng
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần