Kết quả tra cứu mẫu câu của 重要人物
彼
は
重要人物
だ。
Anh ấy là một người có tầm quan trọng.
彼
は
会社
の
重要人物
だ。
Anh ấy là một người đàn ông lớn trong công ty.
私達
は、
彼
のことを、
重要人物
とみなしている。
Chúng tôi coi anh ấy như một người đàn ông quan trọng.
大喪
の
礼
がはじまり、
各国
の
重要人物
が
一人
ずつ、
進
み
出
て
黙礼
していく。
Lễ tang của Nhật hoàng bắt đầu, các nhân vật quan trọng của các quốc gia lần lượt tiến lên và đứng nghiêm lặng lẽ.