重要人物
じゅうようじんぶつ「TRỌNG YẾU NHÂN VẬT」
☆ Danh từ
Kẻ cả.

重要人物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重要人物
主要人物 しゅようじんぶつ
nhân vật quan trọng
重要参考人 じゅうようさんこうにん
người liên quan (mật thiết)
重要 じゅうよう
sự trọng yếu; sự quan trọng
要注意人物 ようちゅういじんぶつ
người yêu cầu sự chú ý đặc biệt; người dưới sự trông nom
要人 ようじん
người quan trọng; yếu nhân
最重要 さいじゅうよう
quan trọng bậc nhất
重要度 じゅうようど
độ quan trọng
重要性 じゅうようせい
sự quan trọng; tính quan trọng