Kết quả tra cứu mẫu câu của 野外
野外伝道集会地
Cuộc họp của những người truyền đạo diễn ra ngoài trời. .
野外
で
遊
ぶ
事
はとても
楽
しい。
Thật là thú vị khi chơi ngoài trời.
野外コンサート
は
嵐
のために
中止
になった。
Buổi biểu diễn ngoài trời đã bị hủy bỏ do cơn bão.
部
の
野外パーティー
は
今度
の
土曜日
に
公園
で
行
います。
Buổi dã ngoại của sư đoàn là thứ bảy này tại công viên.