Kết quả tra cứu mẫu câu của 野望
野望
のために
彼
は
殺人
を
犯
した。
Tham vọng đã đẩy anh ta đến chỗ giết người.
彼
の
野望
は
権力
を
手
に
入
れることだ。
Tham vọng của anh ta là giành được quyền lực đối với người khác.
彼女
は
野望
に
燃
えていた。
Cô ấy đã được tiêu thụ với tham vọng.
大
きな
野望
は、
偉大
な
人
を
育
てる。
Hy vọng lớn làm nên người vĩ đại