野望
やぼう「DÃ VỌNG」
☆ Danh từ
Tham vọng; khát vọng; thiết kế; sự phản bội
野望
のために
彼
は
殺人
を
犯
した。
Tham vọng đã đẩy anh ta đến chỗ giết người.

Từ đồng nghĩa của 野望
noun
野望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野望
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến