Kết quả tra cứu mẫu câu của 野生動物
希少野生動物
をこの
国
に
輸入
することは
厳禁
されています。
Việc nhập khẩu động vật hoang dã quý hiếm vào nước này bị nghiêm cấm.
多
くの
野生動物
の
生命
が
危険
にさらされている。
Nhiều loài động vật hoang dã đang gặp nguy hiểm đến tính mạng của chúng.
キツネ
は
野生動物
です。
Cáo là loài động vật hoang dã.
私
たちは、
野生動物
を
救
わなくてはならない。
Chúng ta nên cứu các loài động vật hoang dã.