野生動物
やせいどうぶつ「DÃ SANH ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật hoang dã.

野生動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野生動物
野生動物保護団体 やせいどうぶつほごだんたい
tổ chức bảo vệ cuộc sống hoang dã
野生生物 やせいせいぶつ
động vật hoang dã
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
海生動物 かいせいどうぶつ うみせいどうぶつ
động vật biển
陸生動物 りくせいどうぶつ
động vật trên đất liền
原生動物 げんせいどうぶつ
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
中生動物 ちゅうせいどうぶつ
mesozoan
後生動物 こうせいどうぶつ
sinh vật đa bào