Kết quả tra cứu mẫu câu của 野蛮
野蛮
にする
Man di hóa
野蛮人
の
群
れ
Đám người man di
野蛮
な
男
がわたしの
高価
な
宝石
をうばって
逃走
した。
Kẻ dã man đã cướp đi số trang sức quý giá của tôi rồi bỏ chạy.
まだ
野蛮
な
国
がある。
Vẫn có những quốc gia man rợ.