野蛮
やばん「DÃ MAN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dã man
野蛮
な
男
がわたしの
高価
な
宝石
をうばって
逃走
した。
Kẻ dã man đã cướp đi số trang sức quý giá của tôi rồi bỏ chạy.
Sự dã man.

Từ đồng nghĩa của 野蛮
adjective
Từ trái nghĩa của 野蛮
野蛮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野蛮
野蛮国 やばんこく
đất nước không văn minh, man rợ
野蛮人 やばんじん やばんにん
Người man di
未開野蛮 みかいやばん
hoang sơ và chưa được khai hóa, thô lỗ và thiếu văn minh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
蛮 ばん
người dã man; người man rợ.