Kết quả tra cứu mẫu câu của 野鳥
野鳥観察
はすばらしい
趣味
です。
Ngắm chim là một thú vui tốt đẹp.
野鳥
を
観察
しているところです。
Tôi đang xem các loài chim hoang dã.
野鳥
を
観察
するのはとても
面白
い。
Xem các loài chim hoang dã là rất nhiều niềm vui.
私
たちは
野鳥
をとらえた。
Chúng tôi đóng túi một con chim hoang dã.